🔍
Search:
BẠCH KIM
🌟
BẠCH KIM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
은보다 단단하며 녹슬지 않아 장식품이나 기계 등에 쓰는, 은백색의 금속.
1
BẠCH KIM:
Kim loại có màu trắng bạc, cứng hơn bạc, và không rỉ sét, được dùng trong đồ trang sức hay may móc.
-
Danh từ
-
1
은백색의 머리털.
1
TÓC BẠCH KIM:
Tóc màu trắng bạc.
-
2
하얗게 센 머리털.
2
TÓC BẠC:
Tóc bạc trắng.
🌟
BẠCH KIM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
금, 은, 백금과 같이 아름다운 빛깔을 내며 산출량이 적어 값이 비싼 금속.
1.
KIM LOẠI QUÝ:
Kim loại có màu sắc đẹp và giá đắt vì sản lượng ít như vàng, bạc, bạch kim v.v...
-
Danh từ
-
1.
철, 금, 백금 등의 무거운 금속.
1.
KIM LOẠI NẶNG:
Kim loại nặng như sắt, vàng, bạch kim...